Hội chứng đau bàng quang là gì? Các bài nghiên cứu khoa học
Hội chứng đau bàng quang là tình trạng mạn tính với đau hoặc khó chịu vùng bàng quang kèm tiểu nhiều, tiểu gấp, không do nhiễm trùng hay khối u. Tình trạng này liên quan đến rối loạn hàng rào niêm mạc urothelium và tăng nhạy cảm thần kinh, gây phản ứng viêm và dẫn truyền tín hiệu đau kéo dài.
Giới thiệu về hội chứng đau bàng quang
Hội chứng đau bàng quang (Interstitial Cystitis/Bladder Pain Syndrome - IC/BPS) là tình trạng đau mạn tính vùng bàng quang, kèm theo cảm giác căng tức, nhu cầu tiểu gấp và tiểu nhiều, không do nhiễm trùng tiết niệu hoặc bất thường cấu trúc. Triệu chứng chính bao gồm đau khi bàng quang căng đầy và giảm khi bàng quang rỗng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và giấc ngủ.
Giá trị chẩn đoán IC/BPS dựa trên sự loại trừ các nguyên nhân khác như sỏi, u bàng quang, nhiễm trùng tái phát và các bệnh vùng chậu khác. Mối quan tâm lâm sàng tập trung vào cải thiện triệu chứng đau và rối loạn tiểu tiện, đồng thời giảm gánh nặng tâm lý do tình trạng mạn tính.
Phân loại IC/BPS không bao gồm tổn thương Hunner (Hunner’s lesions) gọi là IC loại I, và IC không Hunner (IC loại II). Mỗi thể có cơ chế bệnh sinh và đáp ứng điều trị khác nhau, đòi hỏi chiến lược tiếp cận cá thể hóa.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Tỷ lệ mắc IC/BPS dao động trong khoảng 0,5–6,5% dân số chung, cao hơn ở phụ nữ với tỷ lệ nữ:nam khoảng 5:1. Ở nữ giới tuổi trung niên (30–50 tuổi) là nhóm hay gặp nhất, trong khi ở nam giới thường khởi phát muộn hơn và có triệu chứng nhẹ hơn.
Giới tính | Tuổi khởi phát phổ biến | Tỷ lệ mắc (%) |
---|---|---|
Nữ | 30–50 | 3–6 |
Nam | 40–60 | 0.5–1.5 |
Yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Nhiễm trùng tiết niệu tái phát hoặc kéo dài
- Tiền sử chấn thương vùng chậu hoặc xạ trị vùng tiểu khung
- Rối loạn tự miễn, viêm mạn tính hệ thống
- Stress tâm lý nặng và rối loạn chức năng cơ sàn chậu
Nghiên cứu dịch tễ học qua khảo sát quốc gia Mỹ cho thấy khoảng 60% bệnh nhân IC/BPS có kèm hội chứng đau vùng chậu mãn tính và 40% có rối loạn chức năng tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích .
Giải phẫu và sinh lý bàng quang liên quan
Thành bàng quang cấu tạo gồm lớp niêm mạc (urothelium), lớp dưới niêm mạc (lamina propria), mô cơ (detrusor) và lớp thanh mạc. Urothelium đóng vai trò hàng rào bảo vệ, ngăn ngừa thẩm thấu ngược các ion và chất kích thích từ bàng quang vào mô dưới niêm mạc.
Đường dẫn truyền thần kinh cảm giác gồm sợi Aδ và C từ tủy sống (S2–S4) thông qua hạch gai và vùng não trung tâm. Cơ chế điều khiển tiểu tiện liên quan phản xạ trung ương và ngoại biên, phối hợp giữa cơ trơn detrusor và cơ thắt cổ bàng quang.
Rối loạn chức năng hàng rào urothelium và tăng nhạy cảm thần kinh dẫn đến kích hoạt quá mức sợi cảm giác, gây đau và rối loạn tiểu tiện. Tăng tính thấm urothelium cho phép peptide gây viêm và ion kích thích lên đầu tận cùng thần kinh dưới niêm mạc, hình thành vòng xoắn bệnh lý.
Cơ chế bệnh sinh
Viêm niêm mạc mạn tính với thâm nhiễm bạch cầu đơn nhân, mast cell tăng hoạt động và thoái hóa tế bào biểu mô. Các cytokine viêm như IL-6, IL-8, TNF-α và nerve growth factor (NGF) tăng cao trong dịch bàng quang và mô thành bàng quang, duy trì phản ứng viêm và tăng nhạy cảm thần kinh .
Rối loạn thần kinh cảm giác (neuropathic pain) do tăng biểu hiện kênh ion (TRPV1, P2X3) trên sợi C và Aδ, làm giảm ngưỡng kích thích và tăng dẫn truyền tín hiệu đau. Sự mất cân bằng giữa chất dẫn truyền thần kinh gây đau (substance P, CGRP) và chất ức chế (GABA, glycine) góp phần vào cơ chế duy trì đau mạn tính.
- Phá hủy lớp glycosaminoglycan (GAG) trên bề mặt urothelium, làm tăng tính thấm và kích ứng dưới niêm mạc.
- Sự hình thành quá mức sợi thần kinh mới (neurogenesis) trong mô bàng quang, tăng mật độ đầu tận cùng cảm giác.
- Tương tác giữa tế bào mast và sợi thần kinh, giải phóng histamine và protease gây viêm mạnh.
Phác đồ nghiên cứu cơ chế bệnh sinh IC/BPS tiếp tục tập trung vào mối quan hệ giữa viêm và thần kinh, hướng đến các mục tiêu điều trị mới như kháng thể đơn dòng chống NGF hoặc chất ức chế kênh TRPV1.
Triệu chứng lâm sàng và phân loại
Triệu chứng điển hình của hội chứng đau bàng quang bao gồm đau hoặc khó chịu vùng bàng quang, cảm giác căng tức khi bàng quang đầy và giảm đau sau khi đi tiểu. Bệnh nhân thường than phiền tiểu nhiều (≥ 8 lần/ngày), tiểu đêm (≥ 2 lần/đêm), cảm giác tiểu gấp và đau khi quan hệ tình dục. Mức độ nặng của triệu chứng được đánh giá qua thang điểm O’Leary-Sant IC Symptom Index (ICSI) và IC Problem Index (ICPI).
Phân loại IC/BPS theo tiêu chuẩn của International Continence Society (ICS) chia thành:
Loại | Mô tả |
---|---|
IC/BPS có tổn thương Hunner | Xuất hiện vết loét Hunner trên niêm mạc bàng quang khi soi bàng quang |
IC/BPS không Hunner | Không có tổn thương Hunner, bàng quang chỉ có bề mặt viêm, xơ hóa thành bàng quang |
Ngoài ra, triệu chứng còn được đánh giá theo mức độ đau (từ nhẹ đến rất nặng), mức độ tác động lên chất lượng cuộc sống và chức năng tình dục, từ đó hướng dẫn chiến lược điều trị phù hợp cho từng giai đoạn bệnh.
Tiêu chuẩn chẩn đoán và cận lâm sàng
Chẩn đoán IC/BPS dựa trên Tiêu chuẩn AUA 2011 và phác đồ chẩn đoán năm 2017 của EAU:
- Triệu chứng đau bàng quang kéo dài ≥ 6 tháng.
- Loại trừ hoàn toàn nhiễm trùng tiết niệu (cấy nước tiểu âm tính nhiều lần).
- Không có tổn thương bàng quang ác tính hoặc sỏi bàng quang qua siêu âm, X-quang hoặc CT.
Cận lâm sàng hỗ trợ bao gồm:
- Cấy nước tiểu và tổng phân tích nước tiểu: Loại trừ nhiễm trùng.
- Soi bàng quang có cắt lọc (hydrodistension cystoscopy): Phát hiện tổn thương Hunner và ước tính thể tích bàng quang chịu đựng (bladder capacity).
- Siêu âm bàng quang và hệ tiết niệu trên: Kiểm tra cấu trúc, sỏi và bất thường khối u.
- Điện cơ cơ sàn chậu: Đánh giá rối loạn chức năng cơ sàn chậu kèm theo.
Chẩn đoán phân biệt
Các bệnh lý cần loại trừ trước khi xác định IC/BPS:
- Nhiễm trùng tiết niệu tái phát: Thường có vi khuẩn phân lập và đáp ứng tốt với kháng sinh.
- Sỏi bàng quang hoặc sỏi niệu quản: Đau quặn lưng, máu trong nước tiểu, hình ảnh sỏi trên siêu âm hoặc CT.
- U bàng quang: Tiểu máu vô căn, khối thâm nhiễm thành bàng quang hoặc phát hiện khối u qua soi bàng quang.
- Hội chứng đau vùng chậu mãn tính (CPPS): Đau vùng chậu lan tỏa, không tập trung ở bàng quang, thường kèm rối loạn tiêu hóa hoặc chức năng sinh dục.
- Bệnh lý cơ sàn chậu: Co thắt cơ chậu, đau khi sờ nắn cơ sàn, giảm triệu chứng sau vật lý trị liệu.
Điều trị và quản lý
Phác đồ điều trị IC/BPS theo mô hình đa mô thức, kết hợp các phương pháp không dùng thuốc, dùng thuốc và thủ thuật:
- Can thiệp tâm lý và thay đổi lối sống: Giảm stress, kiêng các thực phẩm kích thích như caffein, rượu, gia vị nóng.
- Vật lý trị liệu cơ sàn chậu: Biofeedback, sóng xung kích, kích thích điện thần kinh xuyên tủy (TENS).
Các thuốc thường dùng:
Nhóm thuốc | Ví dụ | Cơ chế chính |
---|---|---|
Pentosan polysulfate | Elmiron | Khôi phục lớp GAG, giảm tính thấm niêm mạc |
Amitriptyline | Asendin | Ức chế tái hấp thu serotonin và noradrenaline, giảm đau thần kinh |
Antihistamines | Hydroxyzine | Ức chế phản ứng mast cell, giảm viêm |
Thủ thuật chuyên sâu:
- Hydrodistension bàng quang dưới gây mê: Kéo giãn bàng quang giúp giảm đau tạm thời.
- Tiêm Botox vào thành bàng quang: Giảm co thắt cơ trơn và đau.
- Điện kích thích thần kinh mu: Cải thiện triệu chứng tiểu gấp và giảm đau.
Tiên lượng và theo dõi
IC/BPS là bệnh mạn tính, khó điều trị dứt điểm, nhưng có thể kiểm soát triệu chứng. Khoảng 40–60% bệnh nhân cải thiện rõ rệt sau 6–12 tháng điều trị đa mô thức. Tuy nhiên, 10–20% vẫn chịu đau mạn tính và tiểu nhiều kéo dài ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.
Theo dõi định kỳ bao gồm:
- Đánh giá lại ICSI/ICPI mỗi 3–6 tháng.
- Siêu âm bàng quang để theo dõi thể tích chứa đựng và loại trừ tác nhân mới.
- Kiểm tra công thức máu và chức năng thận, gan khi dùng liệu pháp thuốc dài hạn.
- Tái soi bàng quang nếu triệu chứng đột ngột nặng thêm để loại trừ tổn thương ác tính mới.
Hỗ trợ tâm lý và tư vấn lối sống vẫn là yếu tố then chốt để duy trì tuân thủ điều trị và giảm tái phát triệu chứng.
Tài liệu tham khảo
- American Urological Association. “Diagnosis and Treatment of Interstitial Cystitis/Bladder Pain Syndrome.” auanet.org
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. “Interstitial Cystitis/Bladder Pain Syndrome.” niddk.nih.gov
- European Association of Urology. “Guidelines on Chronic Pelvic Pain.” uroweb.org
- International Continence Society. “Glossary of Terms for Bladder Pain Syndrome.” ics.org
- O’Leary, M.P., Sant, G.R. “Development and Validation of an Interstitial Cystitis Symptom Index.” Urology, 1997.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hội chứng đau bàng quang:
- 1